So sánh xe Volvo

So sánh các mẫu xe bên dưới và tìm ra chiếc Volvo hoàn hảo cho bạn.

EC40 Điện Xanh da trời

Mô tả về tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Hệ thống truyền động

EC40 Điện

Loại nhiên liệu

Điện

Đường truyền động

AWD

Phạm vi chạy điện

510 km

Gia tốc (0-100 km/h)

Từ 4.7 giây

Tốc độ cao nhất

180 km/h

Công suất động cơ tối đa (kW)

Lên đến 300 kW/408 hp

Kích thước và khoang hành lý

Kích thước và khoang hành lý

Các hình ảnh so sánh về kích thước chỉ dành cho mục đích minh họa và không biểu thị kích thước đúng theo tỷ lệ.

EC40 1 591 mm
EC40 Bên
EC40 4 440 mm
EC40 Điện

Chiều rộng

1 873 mm

Chiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người

1 591 mm

Chiều dài xe

4 440 mm

Sức chứa hàng hóa (tối đa)

Lên đến 404 tôi

Trọng lượng (khối lượng thực tế)

2519 Kilôgam

Trọng lượng tối đa của rơ moóc

Lên đến 1800 Kilôgam

Màu sắc & Vành

Ghế

EC40 Điện

Ghế

5 ghế

Câu hỏi thường gặp