So sánh xe Volvo

So sánh các mẫu xe bên dưới và tìm ra chiếc Volvo hoàn hảo cho bạn.

S90 Điện/Xăng Màu Trắng Pha-lê (Crystal White)

Mô tả về tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Hệ thống truyền động

S90 Plug-in Hybrid

Loại nhiên liệu

Điện/Xăng

Đường truyền động

AWD

Phạm vi chạy điện

98 km

Gia tốc (0-100 km/h)

Từ 4.8 giây

Tốc độ cao nhất

180 km/h

Công suất động cơ tối đa (kW)

Lên đến 340 kW/462 hp

Mức tiêu thụ nhiên liệu có trọng số (Kết hợp)

1.4 l/100km

Dung tích nhiên liệu

60 tôi

Kích thước và khoang hành lý

Kích thước và khoang hành lý

Các hình ảnh so sánh về kích thước chỉ dành cho mục đích minh họa và không biểu thị kích thước đúng theo tỷ lệ.

S90 1 448 mm
S90 Bên
S90 5 090 mm
S90 Plug-in Hybrid

Chiều rộng

1 890 mm

Chiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người

1 448 mm

Chiều dài xe

5 090 mm

Sức chứa hàng hóa (tối đa)

Lên đến 436 tôi

Trọng lượng (khối lượng thực tế)

2490 Kilôgam

Màu sắc & Vành

S90
S90 Màu Trắng Pha-lê (Crystal White) Ngoại thất
Màu Trắng Pha-lê (Crystal White)
  Ngoại thất
  Ngoại thất

Ghế

S90 Plug-in Hybrid

Ghế

5 ghế

Câu hỏi thường gặp