So sánh các mẫu xe bên dưới và tìm ra chiếc Volvo hoàn hảo cho bạn.
Loại nhiên liệu
Điện/XăngĐường truyền động
AWDPhạm vi chạy điện
98 kmGia tốc (0-100 km/h)
Từ 4.8 giâyTốc độ cao nhất
180 km/hCông suất động cơ tối đa (kW)
Lên đến 340 kW/462 hpMức tiêu thụ nhiên liệu có trọng số (Kết hợp)
1.4 l/100kmDung tích nhiên liệu
60 tôiChiều rộng
1 890 mmChiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người
1 448 mmChiều dài xe
5 090 mmSức chứa hàng hóa (tối đa)
Lên đến 436 tôiTrọng lượng (khối lượng thực tế)
2490 KilôgamGhế
5 ghế