So sánh xe Volvo

So sánh các mẫu xe bên dưới và tìm ra chiếc Volvo hoàn hảo cho bạn.

XC40 Xăng  Xanh da trời

Mô tả về tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Hệ thống truyền động

XC40 Mild Hybrid

Loại nhiên liệu

Xăng

Đường truyền động

AWD

Gia tốc (0-100 km/h)

Từ 6.4 giây

Tốc độ cao nhất

180 km/h

Công suất động cơ tối đa (kW)

Lên đến 183 kW/249 hp

Dung tích nhiên liệu

54 tôi

Kích thước và khoang hành lý

Kích thước và khoang hành lý

Các hình ảnh so sánh về kích thước chỉ dành cho mục đích minh họa và không biểu thị kích thước đúng theo tỷ lệ.

XC40 1 652 mm
XC40 Bên
XC40 4 440 mm
XC40 Mild Hybrid

Chiều rộng

1 873 mm

Chiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người

1 652 mm

Chiều dài xe

4 440 mm

Sức chứa hàng hóa (tối đa)

Lên đến 443 tôi

Trọng lượng (khối lượng thực tế)

2132 Kilôgam

Trọng lượng tối đa của rơ moóc

Lên đến 2100 Kilôgam

Màu sắc & Vành

XC40
XC40 Xanh da trời Ngoại thất
Xanh da trời
  Ngoại thất
  Ngoại thất

Ghế

XC40 Mild Hybrid

Ghế

5 ghế

Câu hỏi thường gặp